top of page
Đặc điểm và tính năng:
• Nguyên lý hoạt động: truy cập ngẫu nhiên
• Công suất 420 test/ giờ (+480 test/ giờ với Modul ISE)
• Có tùy chọn đầu đọc mã vạch cho mẫu và thuốc thử
• Có hệ thống rửa kim bên trong và bên ngoài
• Có cảm biến mức và cảm biến va chạm
• Có quản lý không tương thích
• Có chức năng chạy mẫu cấp cứu (STAT)
• Thiết kế dạng đặt bàn: nhỏ gọn và tiện lợi
• Khay cuvettes gồm 50 cuvettes tái sử dụng
• Lượng nước tiêu thụ thấp : Tối đa < 3 L/ giờ
• Chi phí vận hành và bảo trì thấp
• Tính linh hoạt tối đa: không cần bắt đầu và tạm dừng, có thể bắt đầu bất cứ lúc nào, cho kết quả đầu tiên sau chưa đầy 3 phút
• Khay hóa chất được làm lạnh ngay cả khi tắt máy
• Công nghệ dây quang
• Kiểm soát hiệu chuẩn và kiểm chuẩn: Theo Levey-Jennings, Westgard …
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Kenza 450TX
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Kenza 240TX
Mã Sản phẩm: Kenza 240 TX
Đặc điểm và tính năng:
• Công suất: 240 tests/h (480 tests/h với ISE)
• Module điện giải: Na+, K+, Cl-, Li+
• Hệ thống truy cập ngẫu nhiên
• Có 50 vị trí cho đặt mẫu, chạy kiểm tra và chạy chuẩn
• Có chức năng tự động rửa
• Có phương pháp đo miễn dịch độ đục
• Có chức năng chạy mẫu cấp cứu (STAT)
• Trang bị xy-lanh 1000µL Hamilton cho pha loãng
• Kim hút với cảm biến điện dung
• Có thể cài 96 chương trình
• Hiển thị đồ thị các đường cong phản ứng
• Điều khiển từ xa qua Internet để được hỗ trợ kỹ thuật, chuyên môn
• Lượng nước tiêu thụ ít hơn 2 lít/giờ
• Tải mẫu và hóa chất liên tục
• Cho kết quả đầu tiên chỉ sau 2 phút
• Ưu tiên chạy các xét nghiệm Cấp cứu (STAT)
• Có thể mở nắp máy bất kỳ thời điểm nào và máy sẽ tạm dừng hút mẫu ngay lập tức khi mở nắp máy
• Bộ nhớ lưu trữ kết quả không giới hạn
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Kenza 240TX
Đặc điểm và tính năng:
• Công suất: 100 tests/h
• Công suất: 100 tests/h
• Hệ thống mở
• Có chức năng chạy mẫu khẩn (STAT)
• Thể tích mẫu: 2-100 µL
• Thể tích hoá chất: 3-350 µL
• Trang bị xy-lanh 1000µL Hamilton cho pha loãng
• Có chức năng rửa kim hút mẫu (bề mặt bên trong và bên ngoài)
• Kim hút có cảm biến điện dung
• Có thể cài 96 chương trình
• Hiển thị đồ thị các đường cong phản ứng
• Điều khiển từ xa qua Internet để được hỗ trợ kỹ thuật, chuyên môn
• Có khả năng kết nối trao đổi dữ liệu hai chiều vào LIS
• Có chức năng theo dõi mức nước rửa
• Có thể tải mẫu và hoá chất liên tục
• Lượng nước tiêu thụ ít hơn 2 lít/giờ
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Kenza One
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Kenza Max
Mã Sản phẩm: Kenza Max
Đặc điểm và tính năng:
• Loại máy: xét nghiệm sinh hoá bán tự động
• Flow cell: 18 ul
• Thể tích tối thiểu cho mỗi test: 500 ul
• Phương pháp đo: Đo độ hấp thụ, điểm cuối, động lực học, động lực học hai điểm hoặc đa chuẩn.
• 8 vị trí kính lọc
• Bước sóng (tương đương với từng kính lọc): 340, 380, 405, 505, 546, 578, 630 nm. Thêm một vị trí kính chờ.
• Dải đo: từ -200 đến + 2500 mAbs
• Độ chính xác trắc quang: CV < 1% từ 0 đến 2000 mAbs
• Độ tuyến tính trắc quang: ± 1%
• Tính lặp lại: ± 1% từ 0 đến 2000 mAbs
• Vị trí ủ: 9 vị trí (Nhiệt độ từ 20 – 40 độ C)
• Máy in: 24 cột
• Nguồn điện: 220 V 50 Hz, hoặc 110 V, 60 Hz
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Kenza Max
Đặc điểm và tính năng:
• Công suất (với chỉ số PT): 110 test/h
• Công suất (với PT + APTT + TT + FIB): 100 test/h
• Có chức năng truy cập ngẫu nhiên (định hướng bệnh nhân)
• Hoạt động liên tục và quản lý STAT (cấp cứu)
• Kênh đo: 8
• Bước song đo: 405 và 620 nm
• Các thông số đo được: Chronometric, Chromogenic, PT, APTT, TT, FIB, Factor, AT III, D-Dimer, Protein C, Protein S...
Máy xét nghiệm đông máu tự động
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động 2/4 kênh
Mã Sản phẩm: Model Solea 2/4
Đặc điểm và tính năng:
• Hệ thống đo quang-cơ.
• Hệ thống mở, không cần bảo trì
• Có 2/4 kênh đo
• Cài đặt sẵn các thông số thường quy: PT, APTT, Fib, TT và các 2/4 vị trí cho các yếu tố đông máu
• Hoạt động với bất kỹ pipet tiêu chuẩn nào
• Tự động ủ sau khi đưa mẫu vào
• Tự động đo khi thêm hoá chất
• Tự động tính toán, hiển thị và in kết quá
• Trộn hoá chất: khuấy từ
• Công suất tiêu thụ 30 VA
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động 2/4 kênh
Đặc điểm và tính năng:
• Công suất: 80 tests/h
• Thông số: 22 thông số
• Dùng ống mẫu đóng
• Có thể tích hợp thêm bộ tải mẫu tự động
• Màn hình hiện thị và điều khiển cảm ứng 10,1 inch
• Hỗ trợ tiếng Việt
• Hoá chất dạng pack, chỉ cần 2 loại thuốc thử
• Hỗ trợ LIS/ HIS
Máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần có bộ tải mẫu tự động
Máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần
Mã Sản phẩm: iCON-3
Đặc điểm và tính năng:
• Công suất: 60 tests/h
• Thông số: 22 thông số
• Dùng ống mẫu đóng, ống mẫu mở
• Màn hình hiện thị và điều khiển cảm ứng 10,1 inch
• Hỗ trợ tiếng Việt
• Hoá chất dạng pack hoặc lẻ theo từng loại
• Hỗ trợ LIS/ HIS
Máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần
Đặc điểm và tính năng:
• Công suất: 60 tests/h
• Thông số: 27 thông số
• Dùng ống mẫu đóng
• Có thể tích hợp thêm bộ tải mẫu tự động
• Màn hình hiện thị và điều khiển cảm ứng 10,1 inch
• Hỗ trợ tiếng Việt
• Hoá chất dạng pack hoặc lẻ theo từng loại
• Hỗ trợ LIS/ HIS
Máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần có bộ tải mẫu tự động
Máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần iCON-5 OP
Mã Sản phẩm: iCON-5 OP
Đặc điểm và tính năng:
• Công suất: 57 tests/h
• Thông số: 27 thông số
• Dùng ống mẫu mở
• Màn hình hiện thị và điều khiển cảm ứng 10,1 inch
• Hỗ trợ tiếng Việt
• Hoá chất dạng pack
• Hỗ trợ LIS/ HIS
Máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần iCON-5 OP
AST / GOT (IFCC) Single vial
URIC ACID Uricase Method
ALCOHOL Ethanol
CHOLESTEROL CHOD-PAP
GLUCOSE GOD-PAP
Total and Direct Bilirubin Sulfanilic Acid Method
LDL-Cholesterol Direct Method
ALT TGP (IFCC) Single Vial
CK-MB Isoenzyme Immunoinhibition Method
CK-NAC IFCC Single Vial
GAMMA GT Carboxy GPNA
LIPASE (Kinetic Method) + Calibrator
L.D.H. (LDH-P) SFBC Modified Method
UREA U.V. Kinetic Method
ALBUMIN BGC Method
TOTAL BILIRUBIN Sulfanilic Acid Method
DIRECT BILIRUBIN Sulfanilic Acid Method
CALCIUM Arsenazo III Method
CALCIUM CPC Method
CHOLESTEROL CHOD-PAP Liquid Ready to use
HDL-CHOLESTEROL Direct Method
CREATININE Kinetic Method
IRON Direct Method (Ferene)
GLUCOSE GOD-PAP Liquid Ready for use
MAGNESIUM CALMAGITE High Stability - High Linearity
TOTAL PROTEIN Biuret Method Ready to use
U.S. PROTEIN Pyrogallol Red Method
AST GOT (IFCC) Liquid Ready for use
ALT GPT (IFCC) Liquid Ready for use
TRIGLYCERIDES GPO Method Liquid Ready for use
UREA U.V. Kinetic Method High Linearity Liquid Ready for use
AMYLASE CNPG3 Liquid Ready for use
URIC ACID Uricase Method Liquid Ready for use
BIOLABO EXATROL-N Level 1
BIOLABO EXATROL-P Level 2
Normal Control AMMONIA ALCOHOL BICARBONATE
Pathological Control AMMONIA ALCOHOL BICARBONATE
HDL LDL CK-MB CALIBRATOR
Control serum HDL LDL CK-MB Lipids Level 1 /2
BIO-TP Prothrombin Time (PT) + RECONSTITUTION BUFFER / BIO-TP LI (Low ISI) Prothrombin Time (PT) + RECONSTITUTION BUFFER
Mã Sản phẩm: 13880/ 13704
- 6 x 4 ml
- 25 ml
BIO-TP Prothrombin Time (PT) + RECONSTITUTION BUFFER / BIO-TP LI (Low ISI) Prothrombin Time (PT) + RECONSTITUTION BUFFER
BIO-CK APTT Kaolin
bottom of page